--

chuyên môn hoá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên môn hoá

+ verb  

  • To make specialized, to make into specialist
    • chuyên môn hoá sản xuất
      to make each branch (area) of production a specialized one
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên môn hoá"
Lượt xem: 722