chuyên môn hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên môn hoá+ verb
- To make specialized, to make into specialist
- chuyên môn hoá sản xuất
to make each branch (area) of production a specialized one
- chuyên môn hoá sản xuất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên môn hoá"
- Những từ có chứa "chuyên môn hoá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expert freight freighter cartage technicality specialist specialize specialise seminar specialization more...
Lượt xem: 722